Có 2 kết quả:

定刑 dìng xíng ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ定型 dìng xíng ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sentence (a criminal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to finalize (a design etc)
(2) stereotype
(3) permanent wave or perm (hairdressing)

Bình luận 0